Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 16:18 28/03/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,807.93 -17.28 | 15,905.94 -9.37 | 16,475.52 -25.64 |
Đô la Canada | CAD | 17,890.32 16.92 | 17,998.99 25.94 | 18,571 8.12 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,913 -25.15 | 27,042 -21.30 | 27,770 -32.30 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,360.28 0.77 | 3,384.91 4.57 | 3,499.51 0.59 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,518.38 8.20 | 3,665.22 -7.72 |
Euro | EUR | 26,289 -3.26 | 26,391 -20.97 | 27,370 -21.34 |
Bảng Anh | GBP | 30,729 11.30 | 30,899 14.21 | 31,814 4.39 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,015.65 10.69 | 3,084.80 9.87 | 3,256.38 1.41 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.48 0.08 | 308.35 0.08 |
Yên Nhật | JPY | 159.71 0.26 | 161.04 0.24 | 167.35 0.09 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.62 0.10 | 17.88 0.13 | 20.52 0.04 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,418 32.46 | 83,636 33.71 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,262.47 1.45 | 5,298.23 0.10 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,274.85 7.23 | 2,335.03 -9.27 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.11 1.92 | 283.53 2.13 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,591.62 3.01 | 6,855.41 3.13 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,304.13 0.85 | 2,379.74 -13.90 |
Đô la Singapore | SGD | 18,019 -7.21 | 18,120 1.58 | 18,679 -19.25 |
Bạc Thái | THB | 626.89 0.50 | 659.11 0.04 | 705.70 0.52 |
Đô la Mỹ | USD | 24,597 7.80 | 24,636 9.80 | 24,973 3.50 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,588.50 -30.00 | 14,607.20 -52.00 | 15,110.00 -40.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.95 0.10 | 1.24 0.14 |
ACB | 575,000 -5,000.00 | 0.00 | 595,000 -5,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,327,500 17,500.00 | 7,930,000 40,000 | 4,412,500 12,500.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam